Yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn mới nhất năm 2024

Đức Khôi 05/01/2024
Yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn

Tình trạng ly hôn là một trong những điều không mong muốn nhất trong cuộc đời của một cặp vợ chồng. Nó không chỉ gây ra sự đau khổ về tinh thần mà còn đặt ra hàng loạt các vấn đề pháp lý phức tạp, trong đó việc chia tài sản chung là một trong những điểm nóng và nhạy cảm nhất. Trong bài bài này Khôi nói qua vấn đề yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn cho mọi người cùng đọc nhé!

Trước hết chúng ta nên xem xét qua nguyên tắc phân chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn

Nguyên tắc phân chia tài sản khi vợ chồng ly hôn thường được xác định dựa trên một số yếu tố và nguyên tắc pháp lý khác nhau tùy theo quốc gia. Dưới đây là một số nguyên tắc phổ biến:

Nguyên tắc chia đôi

Theo nguyên tắc chia đôi tài sản ly hôn là nguyên tắc cơ bản và thực hiện nhanh nhất, đơn giản nhất. Theo đó, tất cả tài sản và nợ nần tích lũy trong suốt thời gian hôn nhân được coi là tài sản chung và được chia đều 50/50 giữa cả hai bên khi ly hôn.

Nguyên tắc chia theo công bằng

Trái ngược với nguyên tắc chia đôi, nguyên tắc chia theo công bằng tập trung vào việc chia tài sản một cách công bằng nhưng không nhất thiết phải chia đều 50/50. Có một số trường hợp tài sản có thể được chia dựa trên một loạt các yếu tố như đóng góp tài chính và lao động của từng bên trong việc tích lũy tài sản, thời gian hôn nhân, sức khỏe, và khả năng tự nuôi sống sau khi ly hôn.

Xem xét tài sản cá nhân

Một số tài sản có thể được xem xét là tài sản cá nhân, không nằm trong phạm vi chia tài sản sau ly hôn. Điều này thường bao gồm tài sản mà mỗi bên đã có trước khi kết hôn, quà tặng cá nhân, di sản gia đình, hoặc các tài sản đã được xác định rõ trong các hợp đồng kết hôn.

Can thiệp của tòa án

Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, tòa án có thể can thiệp để quyết định về việc chia tài sản. Trong quá trình này, tòa án có thể xem xét các yếu tố như sự công bằng và lợi ích của cả hai bên để ra quyết định.

Đàm phán giữa các bên

Một số cặp vợ chồng có thể quyết định tự thỏa thuận về việc chia tài sản một cách hòa bình thông qua đàm phán và không cần sự can thiệp của tòa án. Điều này thường diễn ra thông qua sự hỗ trợ của luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý.

Có thể bạn quan tâm: Giấy quyết định ly hôn giả mới nhất năm 2024 download

Tiếp theo là quá trình xác định tài sản chung và tài sản cá nhân

Theo quy định tại điều 33, 43 luật hôn nhân và gia đình năm 2014 có quy định về việc xác định tài sản chung và tài sản riêng như sau:

Thứ nhất, cách xác định tài sản riêng của vợ chồng như sau:

Việc xác định tài sản riêng của vợ chồng thường dựa trên các nguyên tắc chung sau:

  • Tài sản trước hôn nhân: Những gì mỗi người mang vào hôn nhân thường được coi là tài sản riêng của họ.
  • Di thừa và quà tặng: Tài sản được thừa kế hoặc nhận được như quà riêng cũng thường được xem là tài sản riêng.
  • Hợp đồng hoặc thoả thuận: Có thể có hợp đồng hoặc thoả thuận đặc biệt xác định tài sản riêng trong hôn nhân.

Để chắc chắn, việc ghi chép tài liệu, tách rõ tài khoản và tài sản, cùng với sự tư vấn của luật sư, là cách thông thường để xác định và bảo vệ tài sản riêng của từng người trong hôn nhân.

Thứ 2, cách xác định tài sản chung của vợ chồng

Để xác định tài sản chung của vợ chồng, có một số phương pháp thường được áp dụng:

  • Tài sản mua sau khi kết hôn: Trong nhiều trường hợp, tài sản mua sau khi kết hôn được coi là tài sản chung, bất kể nguồn tiền nào được sử dụng để mua.
  • Thu nhập từ lao động: Thu nhập từ công việc hoặc kinh doanh trong thời gian kết hôn thường được xem là tài sản chung.
  • Chuyển đổi tài sản riêng: Nếu tài sản riêng của một người được sử dụng hoặc chuyển đổi để mua tài sản khác, tài sản mới có thể trở thành tài sản chung.
  • Giao dịch chung: Khi cả hai vợ chồng cùng sử dụng hoặc quản lý một tài sản, đó có thể được coi là tài sản chung.
  • Đóng góp công việc gia đình: Việc một người chồng hoặc vợ đóng góp lao động, thời gian, hoặc kỹ năng vào việc duy trì và tăng giá trị của tài sản cũng có thể làm cho tài sản đó trở thành tài sản chung.

Trong nhiều trường hợp, việc xác định tài sản chung của vợ chồng có thể phức tạp và cần sự xem xét kỹ lưỡng. Luật pháp về tài sản chung có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Đôi khi, việc lập hợp đồng hoặc thoả thuận về tài sản cũng có thể giúp xác định và quản lý tài sản chung một cách rõ ràng và công bằng.

Có thể bạn quan tâm: Đơn ly hôn thuận tình viết sẵn mới nhất trong năm 2024

Vậy, yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn dựa vào những yếu tố nào?

Có nhiều yếu tố được xem xét để quyết định việc phân chia tài sản chung sau khi ly hôn. Thời gian kéo dài của hôn nhân, vai trò mỗi bên trong việc tích lũy tài sản, khả năng tự nuôi sống sau khi ly hôn, và quan trọng nhất là sự cần thiết để bảo đảm cho việc chăm sóc con cái nếu có.

Nếu tài sản sau hôn nhân đứng tên 1 người thì phân chia thế nào?

Trong các trường hợp khi tài sản sau hôn nhân đứng tên của một người, có thể xảy ra một số tình huống khác nhau liên quan đến việc chia tài sản sau khi ly hôn. Một số điểm quan trọng cần xem xét bao gồm:

Tài sản riêng và tài sản chung:

Trong một số trường hợp, tài sản mà chỉ một người đứng tên sau hôn nhân có thể được coi là tài sản riêng của người đó. Tuy nhiên, nếu tài sản này được mua trong quá trình hôn nhân và được coi là tài sản chung, có thể phải chia sẻ khi ly hôn.

Yếu tố quyết định:

Quyết định về việc liệu tài sản đứng tên của một người sau hôn nhân có được coi là tài sản cá nhân hay tài sản chung thường dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm nguồn gốc của tài sản (có được mua trước hôn nhân hay không), cách mà tài sản được sử dụng trong quá trình hôn nhân, và có sự đóng góp chung từ cả hai bên hay không.

Sự can thiệp của pháp luật:

Trong trường hợp tranh chấp, việc xác định liệu tài sản này có được coi là tài sản riêng hay tài sản chung thường cần sự can thiệp của tòa án hoặc các phương pháp giải quyết xung đột khác như trọng tài hoặc đàm phán thông qua luật sư đại diện.

Có thể bạn quan tâm: Top #10 Luật sư giỏi về hôn nhân gia đình tphcm uy tín nhất

Và cuối cùng, Khôi xin nhắc tới quyền nuôi con sau ly hôn theo quy định mới nhất hiện nay

Theo quy định tại điều 81 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định về việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn như sau:

Điều 81. Việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn

1. Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan.

2. Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.

3. Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

Trên đây là chia sẻ của Đức Khôi về yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn. Hy vọng đây cũng là câu trả lời mà nhiều khách hàng khác đang tìm kiếm. Nếu quý khách hàng nào còn có thắc mắc nào cần giải đáp liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được câu trả lời nhanh nhất nhé. Trân trọng!

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận